Nếu bạn đang có kế hoạch bảo lãnh hôn phu/hôn thê, thì Form I-129F là bước không thể thiếu trong quá trình bắt đầu mở hồ sơ bảo lãnh. Việc hiểu rõ Form I-129F là gì và cách điền đơn chuẩn xác là điều kiện cần để quá trình bảo lãnh diễn ra suôn sẻ.
Form I-129F là gì?
Form I-129F – Petition for Alien Fiancé(e) là mẫu đơn bảo lãnh hôn phu/hôn thê của công dân Mỹ (visa K1) sang Mỹ để kết hôn và xin thẻ xanh. Mẫu đơn này cũng được sử dụng để công dân Mỹ bảo lãnh vợ/chồng sang Mỹ bằng visa K3 trong lúc chờ duyệt hồ sơ I-130.
Những loại visa cần nộp Form I-129F:
Công dân Mỹ có thể nộp Form I-129F để xin:
– Visa K1 cho hôn phu/hôn thê
– Visa K2 cho con riêng của hôn phu/hôn thê diện K1
– Visa K3 cho vợ/chồng của công dân Mỹ đang chờ phê duyệt Form I-130
– Visa K4 cho con của người vợ/chồng diện K3
Lưu ý: Hiện nay, Form I-129F cho visa K3, K4 hiếm khi được chấp thuận do thời gian xét I-129F và I-130 gần như bằng nhau. Vì vậy, bài viết này sẽ tập trung vào Form I-129F dành cho diện bảo lãnh hôn phu/hôn thê và con (visa K1, K2).
Các phần trong Form I-129F
Đối với diện K1, Form I-129F được dùng để xác minh mối quan hệ của cả hai, dự định kết hôn sau khi đến Mỹ và xem xét lý lịch, tiền án bảo lãnh của người bảo lãnh,…
Các phần trong Form I-129F phiên bản mới nhất 01/20/25 bao gồm:
| Phần | Nội dung chính |
| Part 1. Information About You | Điền thông tin về người bảo lãnh như: thông tin cá nhân, lịch sử cư trú và làm việc, cha mẹ, lịch sử hôn nhân,… |
| Part 2. Information About Your Beneficiary | – Thông tin về người được bảo lãnh như: thông tin cá nhân, lịch sử cư trú và làm việc, cha mẹ, lịch sử hôn nhân, địa chỉ dự kiến sống tại Mỹ, …
– Các câu hỏi xác minh cả hai đã gặp nhau chưa, mô tả hoàn cảnh gặp mặt,… |
| Part 3. Other Information | Kiểm tra tiền án, tiền sự của người bảo lãnh và xác nhận có từng nộp Form I-129F cho người khác trước đó hay không. |
| Part 4. Biographic Information | Thông tin tiểu sử của người bảo lãnh |
| Part 5. Petitioner’s Contact Information, Certification, and Signature | Thông tin liên hệ, cam kết và chữ ký của người bảo lãnh |
| Part 6. Interpreter’s Contact Information, Certification, and Signature | Thông tin liên hệ, cam kết và chữ ký của người phiên dịch (nếu có) |
| Part 7. Contact Information, Declaration, and Signature of the Person Preparing this Petition, if Other Than the Petitioner | Thông tin liên hệ, tuyên bố và chữ ký của người điền đơn thay cho người bảo lãnh (nếu có) |
Các bằng chứng cần nộp kèm Form I-129F
Đối với diện K1, khi nộp Form I-129F cần nộp kèm một số bằng chứng như:
1. Bằng chứng quốc tịch Mỹ của người bảo lãnh
2. Giấy ly hôn/chứng tử của cuộc hôn nhân trước (nếu có)
3. Ảnh thẻ của người bảo lãnh và người được bảo lãnh
4. Giấy đổi tên (nếu có)
5. Bằng chứng về mối quan hệ:
– Timeline, các bằng chứng cả hai đã gặp mặt trong vòng 2 năm trước khi nộp đơn…
– Bằng chứng cả hai có ý định kết hôn trong vòng 90 ngày sau khi hôn phu/hôn thê đến Mỹ
Thời gian xử lý Form I-129F là bao lâu?
Thời gian xử lý Form I-129F trung bình mất từ 7 – 12 tháng tùy trung tâm xử lý hồ sơ. Bạn có thể kiểm tra thời gian xử lý Form I-129F của từng trung tâm tại: https://egov.uscis.gov/processing-times/
Lệ phí của Form I-129F
Lệ phí nộp Form I-129F để bảo lãnh hôn phu/hôn thê là $675. Lưu ý, Form I-129F chỉ được nộp qua đường bưu điện.
Form I-129F – Bước đầu để bảo lãnh hôn phu/hôn thê
Form I-129F là bước đầu quan trọng giúp công dân Mỹ bảo lãnh hôn phu/hôn thê sang Mỹ. Việc điền đơn chính xác và chuẩn bị bằng chứng đầy đủ sẽ giúp quá trình suôn sẻ hơn. Nếu bạn cần hỗ trợ trong việc chuẩn bị hồ sơ, ICAVIET luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn.