Thường trú nhân bảo lãnh con độc thân dưới 21 tuổi (diện F2A) – Điều kiện và thời gian chờ

Mục lục

Khi thường trú nhân bảo lãnh con độc thân dưới 21 tuổi sang Mỹ, hồ sơ sẽ được phân vào diện F2A. Đây là diện có thời gian chờ ngắn hơn nhiều so với các diện ưu tiên gia đình (diện F) khác, tuy nhiên, gia đình vẫn cần hiểu rõ điều kiện và thời gian chờ visa để có kế hoạch nộp hồ sơ hợp lý và tránh rủi ro trong quá trình xét duyệt.

Thường trú nhân bảo lãnh con độc thân dưới 21 tuổi
Thường trú nhân bảo lãnh con độc thân dưới 21 tuổi

Điều kiện bảo lãnh con độc thân dưới 21 tuổi diện F2A

Theo luật di trú Mỹ, thường trú nhân hợp pháp (LPR) có thể nộp Form I-130 để bảo lãnh con độc thân dưới 21 tuổi theo diện F2A nếu trẻ đáp ứng các điều kiện sau:

Mối quan hệ cha mẹ – con cái hợp pháp được luật di trú công nhận

Thường trú nhân có thể bảo lãnh con độc thân với điều kiện mối quan hệ cha/mẹ – con cái giữa người bảo lãnh (NBL) và người được bảo lãnh (NĐBL) được luật di trú công nhận cho mục đích bảo lãnh định cư.

Mối quan hệ Điều kiện được công nhận hợp pháp
Con ruột sinh trong giá thú Chỉ cần giấy khai sinh có tên cả cha và mẹ.
Con ruột sinh ngoài giá thú
  • Nếu NBL là mẹ ruột: chỉ cần giấy khai sinh có tên mẹ
  • Nếu NBL là cha ruột và đã hợp pháp hóa quan hệ trước khi con đủ 18 tuổi: cần trích lục khai sinh có tên cha.
  • Nếu NBL là cha ruột nhưng chưa hợp pháp hóa quan hệ: cần làm thủ tục nhận con/bổ sung hộ tịch để có trích lục khai sinh ghi tên cha. Ngoài ra, nên nộp bằng chứng quan hệ cha – con thực tế như: thư từ, hỗ trợ tài chính, hình ảnh,, v.v.
Con nuôi hợp pháp Việc nhận nuôi hoàn tất hợp pháp trước khi con đủ 16 tuổi (hoặc 18 tuổi nếu có anh/chị em cùng được nhận nuôi). NBL và con nuôi phải sống chung ít nhất 2 năm.
Con riêng của vợ/chồng Cuộc hôn nhân giữa thường trú nhân và cha/mẹ ruột của trẻ diễn ra trước khi con đủ 18 tuổi.

Đủ điều kiện về độ tuổi khi visa đến lượt

Người con độc thân dưới 21 tuổi tại thời điểm thường trú nhân nộp Form I-130 sẽ được phân vào diện F2A.Trong thời gian chờ, nếu người con vượt quá 21 tuổi, sẽ có hai khả năng:

  • Giữ nguyên diện F2A: Nếu người con được bảo vệ tuổi theo Đạo luật Bảo vệ Tình trạng Trẻ em (CSPA) – tức là tuổi CSPA dưới 21 tại thời điểm hồ sơ bảo lãnh đã được USCIS chấp thuận hoặc ngày visa đến lượt (tùy theo thời điểm nào đến muộn hơn) thì vẫn được giữ nguyên diện F2A.
  • Chuyển sang diện F2B: Nếu tuổi CSPA từ 21 trở lên, hồ sơ sẽ tự động chuyển sang diện F2B, tức là thường trú nhân bảo lãnh con độc thân trên 21 tuổi, với thời gian chờ visa dài hơn đáng kể.

Tuổi CSPA đối với diện F được tính theo công thức sau:

  • Tuổi CSPA = Tuổi thực tế của người con tại thời điểm visa đến lượt (hoặc thời điểm đơn bảo lãnh được chấp thuận nếu việc chấp thuận diễn ra sau khi visa đến lượt)  − Thời gian USCIS xét duyệt Form I-130.
Thường trú nhân bảo lãnh con độc thân dưới 21 tuổi
Tính tuổi CSPA của con bằng công cụ của ICAVIET

Lưu ý: để được bảo vệ tuổi theo Đạo luật CSPA và giữ nguyên diện F2A, đương đơn phải thực hiện hành động xin tư cách thường trú (sought to acquire) trong vòng 1 năm kể từ ngày visa đến lượt. Hành động này có thể là nộp hồ sơ xin visa định cư (Form DS-260) hoặc nộp đơn chuyển diện (Form I-485).

Duy trì tình trạng độc thân trong quá trình xét duyệt

Thường trú nhân chỉ có thể bảo lãnh con độc thân vì vậy trong suốt thời gian xét duyệt hồ sơ, người con phải duy trì tình trạng độc thân. Điều này có nghĩa là người con chưa từng kết hôn tại bất kỳ thời điểm nào trong quá trình hồ sơ F2A.

Thường trú nhân bảo lãnh con độc thân dưới 21 tuổi

Nếu người con kết hôn sau khi NBL nộp đơn bảo lãnh (Form I-130):

  • Nếu đơn bảo lãnh đang được USCIS xét duyệt: USCIS sẽ từ chối đơn
  • Nếu đơn bảo lãnh đã được USCIS chấp thuận: USCIS sẽ thu hồi sự chấp thuận ban đầu.

Khi USCIS đã từ chối đơn bảo lãnh hoặc thu hồi sự chấp thuận, dù NĐBL sau đó có ly hôn, hồ sơ F2A cũng không thể khôi phục lại, mà phải nộp hồ sơ mới từ đầu.

Thời gian chờ đợi và lịch Visa diện F2A

Thời gian chờ visa đến lượt được cấp

Diện F2A thuộc nhóm Family Preference, nên số lượng visa được cấp mỗi năm có giới hạn (quota). Vì có hạn ngạch visa nên người nộp hồ sơ không được cấp visa ngay mà phải chờ visa đến lượt được cấp (hay còn gọi là “đáo hạn”).

Thường trú nhân bảo lãnh con độc thân dưới 21 tuổi
Lịch visa hằng tháng

Để biết hồ sơ đã đến lượt hay chưa, gia đình cần theo dõi lịch visa hằng tháng do Bộ Ngoại giao Mỹ công bố:

  • Bảng A – Final Action Dates (visa đến lượt cấp) cho biết thời điểm hồ sơ đáo hạn đủ điều kiện để được cấp visa định cư hoặc thẻ xanh.
  • Bảng B – Dates For Filing (lịch mở hồ sơ) cho biết thời điểm người nộp đơn được phép nộp hồ sơ xin visa định cư hoặc điều chỉnh tình trạng (chuyển diện xin thẻ xanh) ngay cả khi visa chưa có sẵn tại thời điểm đó.

Trung bình, thời gian chờ visa đến lượt được cấp có thể kéo dài khoảng 2–3 năm, nhưng cũng có giai đoạn nhanh hơn hoặc lâu hơn tùy thời điểm.

Thời gian xử lý hồ sơ của USCIS

Ngoài thời gian chờ visa đến lượt cấp theo Lịch visa, thì thời gian xử lý hồ sơ (processing time) của USCIS cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tổng thời gian chờ đợi.

Ngay cả khi lịch visa đã đến lượt, hồ sơ vẫn có thể chưa được USCIS chấp thuận do:

  • Khối lượng hồ sơ tồn đọng (backlog) tại các trung tâm xử lý hồ sơ của USCIS  lớn.
  • Mỗi trung tâm có tốc độ xử lý khác nhau tùy thuộc vào loại hồ sơ, số lượng nhân sự và mức độ ưu tiên.
  • Một số hồ sơ có thể bị yêu cầu bổ sung bằng chứng (RFE) hoặc kiểm tra an ninh, lý lịch, khiến quá trình phê duyệt kéo dài hơn dự kiến.

Giữ vững cơ hội định cư cho con diện F2A ngay từ đầu

Diện F2A mang lại cơ hội đoàn tụ nhanh hơn cho thường trú nhân và con độc thân dưới 21 tuổi, nhưng cũng tiềm ẩn không ít rủi ro nếu không theo dõi sát tuổi của con, lịch visa và cập nhật quy định.

Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và nộp sớm để giữ ngày ưu tiên sẽ giúp quá trình diễn ra thuận lợi hơn. Nếu cần chắc chắn về tuổi CSPA, tiến độ visa hoặc khả năng đi cùng của con, gia đình nên trao đổi sớm với chuyên viên di trú của ICAVIET để được hướng dẫn cụ thể theo quy định mới nhất.

Câu hỏi thường gặp

Theo luật di trú, người có thẻ xanh 2 năm (Conditional Permanent Resident) vẫn được xem là thường trú nhân hợp pháp. Do đó, họ được phép nộp hồ sơ bảo lãnh (Form I-130) cho con độc thân dưới 21 tuổi theo diện F2A, giống như người có thẻ xanh 10 năm.

Tuy nhiên, trên dựa trên kinh nghiệm của ICAVIET, mặc dù hồ sơ được phép nộp, nhưng việc cấp visa cho con thường diễn ra sau khi NBL đã xóa điều kiện cư trú (Form I-751 được chấp thuận) và chuyển lên thẻ xanh 10 năm.

Người có thẻ xanh có thể bảo lãnh nhiều con cùng lúc, nhưng mỗi người con phải có một bộ hồ sơ I-130 riêng biệt. Khi nộp hồ sơ, NBL có thể ghi chú giải thích cho biết các hồ sơ được nộp đồng thời, để USCIS cân nhắc xử lý song song, giúp các con được phỏng vấn và sang Mỹ cùng thời điểm.

Branch: CASE 3 (=1 service_tag)
service_tag IDs: [33]
process_tag IDs: [14]
journey_tag IDs: [15]
audience_tag IDs: [17,9,10,12]
guide_tag IDs: [8]
global_exclude: [24548,24371,24370,18705]

== DEBUG #9 (icv_next_step_list) ==
post_id: 24539

-- RAW TAGS OF POST --
service_tag IDs: [33]
process_tag IDs: [14]
journey_tag IDs: [15]
audience_tag IDs: [17,9,10,12]
guide_tag IDs: [8]

-- RESOLUTION --
MODE: process
service_used: 33 (Bảo lãnh con cái đang ở VN)
current_process_used: 14 (Tìm hiểu hồ sơ)
sequence_for_service: [16,18,14,20]  // Chuẩn bị giấy tờ → Hồ sơ đã hoàn tất → Tìm hiểu hồ sơ → Xin thẻ xanh Mỹ (NVC/I-485)
candidates_by_sequence (id|name|count_for_service): [{"id":20,"name":"Xin thẻ xanh Mỹ (NVC\/I-485)","count":8}]
next_process_selected: 20 (Xin thẻ xanh Mỹ (NVC/I-485))

-- RESULT from icv_compute_next_step_list() --
mode: process
reason: ok
ids: [23157,20731,19109,19097,18989]
titles: [{"id":23157,"title":"I-864P – Mức chuẩn thu nhập liên bang áp dụng cho bảo trợ tài chính"},{"id":20731,"title":"Người bảo lãnh không đủ tài chính làm bảo trợ tài chính thì phải làm sao?"},{"id":19109,"title":"Form DS-260 là gì? Hướng dẫn chuẩn bị đơn xin visa định cư Mỹ"},{"id":19097,"title":"Mức thu nhập chuẩn liên bang – cách tính mức thu nhập cho hồ sơ bảo trợ tài chính định cư Mỹ"},{"id":18989,"title":"Hồ sơ bảo trợ tài chính trong bảo lãnh định cư là gì?"}]
milestone: false
    

Hãy liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí!

Form tư vấn

Cam kết nội dung

Tư vấn hồ sơ định cư

Form tư vấn
Nhắn tin
Gọi điện
Tư Vấn