Mức thu nhập chuẩn liên bang – cách tính mức thu nhập cho hồ sơ bảo trợ tài chính định cư Mỹ

Mục lục

Mức thu nhập chuẩn liên bang là căn cứ chính để xác định yêu cầu tài chính khi làm hồ sơ bảo trợ tài chính cho mục đích bảo lãnh thân nhân định cư Mỹ. Cùng ICAVIET tìm hiểu “mức thu nhập chuẩn liên bang” là gì và cách ứng dụng mức này trong hồ sơ bảo lãnh định cư.

Mức chuẩn thu nhập liên bang là gì?

Mức chuẩn thu nhập liên bang (Federal Poverty Guidelines – FPG) là con số do Bộ Y tế & Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ (U.S. Department of Health and Human Services – HHS) công bố hằng năm, thể hiện mức thu nhập tối thiểu để đáp ứng nhu cầu sinh hoạt cơ bản tại Mỹ.

Mức thu nhập chuẩn liên bang
Mức thu nhập chuẩn liên bang

Đặc điểm quan trọng;

  • Mức này khác nhau theo số người trong gia đình (household size). Gia đình càng đông người thì mức chuẩn càng cao.
  • Có sự phân biệt theo khu vực địa lý: Alaska và Hawaii có mức cao hơn 48 tiểu bang còn lại vì có mức chi phí sinh hoạt đắt đỏ hơn.
  • Được cập nhật hằng năm để phản ánh lạm phát và biến động chỉ số giá tiêu dùng (CPI)

Mục đích chung: làm tiêu chí để xác định ai đủ điều kiện tham gia các chương trình hỗ trợ của chính phủ, như Medicaid, trợ cấp bảo hiểm y tế, hỗ trợ dinh dưỡng,…

Ý nghĩa của “mức chuẩn thu nhập liên bang” trong hồ sơ bảo lãnh định cư Mỹ

Trong hồ sơ bảo lãnh định cư, mức thu nhập chuẩn liên bang (FPG) là căn cứ để USCIS ấn định yêu cầu tài chính tối thiểu đối với người bảo trợ. Thông thường, phải đạt 125% FPG (hoặc 100% nếu là quân nhân bảo lãnh vợ/chồng/con) thì mới đảm bảo được NĐBL không trở thành gánh nặng xã hội.

HHS sẽ công bố mức chuẩn thu nhập liên bang hằng năm vào tháng 1 trên Federal Register (Công báo Chính phủ Liên bang). USCIS sẽ dựa trên mức chuẩn đó để cập nhật bảng I-864P (HHS Poverty Guidelines for Affidavit of Support) và thường áp dụng từ tháng 3 cùng năm cho hồ sơ bảo lãnh.

Nếu tài chính của cá nhân NBL (hoặc kết hợp với thành viên gia đình của NBL) không đáp ứng được mức này, họ sẽ không thể tự đứng ra bảo trợ tài chính, mà cần có người đồng bảo trợ (Joint Sponsor) cùng cam kết trách nhiệm.

Cách tính mức thu nhập cần để bảo trợ tài chính dựa trên “mức chuẩn thu nhập liên bang”

Bước 1: xác định quy mô hộ gia đình (Household size) bao gồm:

  • Người đứng ra bảo trợ
  • Vợ/chồng của người bảo trợ (nếu có).
  • Các con phụ thuộc của người bảo trợ (nếu có).
  • NĐBL chính (principal immigrant) và các thành viên đi kèm trong hồ sơ.
  • Những người phụ thuộc khác mà người bảo trợ khai trên tờ khai thuế.
  • Những người mà người bảo trợ đã từng nộp I-864/I-864EZ trước đó, hiện đang có tư cách thường trú nhân hợp pháp và vẫn còn trách nhiệm bảo trợ.
  • Các thành viên trong gia đình đã ký Form I-864A để gộp thu nhập.
Mức thu nhập chuẩn liên bang trong hồ sơ bảo lãnh định cư Mỹ
Form I-864

Bước 2: tra cứu chuẩn thu nhập liên bang tương ứng

Tham khảo Form I-864P – mức chuẩn thu nhập liên bang (áp dụng hiện tại) để chọn đúng bảng áp dụng cho khu vực cư trú của người bảo trợ (48 tiểu bang & DC, Alaska, hoặc Hawaii).

Đối chiếu household size đã tính được với cột áp dụng:

  • Người bảo trợ thông thường: dùng cột 125% mức thu nhập chuẩn liên bang.
  • Quân nhân tại ngũ bảo lãnh vợ/chồng hoặc con: dùng cột 100% mức thu nhập chuẩn liên bang.

Lưu ý: nếu bạn chuẩn bị nộp hồ sơ gần thời điểm tháng 3, nên kiểm tra bảng mới nhất để tránh dùng bảng cũ vì khi người xét duyệt hồ sơ luôn áp dụng mức FPG mới nhất.

Bước 3: đối chiếu thu nhập mức chuẩn đã tra cứu

Xác định mức thu nhập của bạn bằng cách:

  • Lấy tổng thu nhập khai thuế của năm gần nhất trên IRS Form 1040 – dòng Total Income.
  • Nếu thu nhập năm hiện tại cao hơn trên tờ khai thuế thì có thể tính bằng thu nhập này và dùng bằng chứng bổ sung (pay stubs, thư xác nhận việc làm, hợp đồng lao động,…) để chứng minh.
Mức thu nhập chuẩn liên bang trong hồ sơ bảo lãnh định cư Mỹ
Form 1040

So sánh thu nhập của bạn với mức chuẩn đã tra cứu ở Bước 2 (125% hoặc 100% FPG theo đúng cột áp dụng): Nếu thu nhập đạt hoặc vượt mức chuẩn → đủ điều kiện. Nếu chưa đạt → chuyển sang phương án dùng tài sản hoặc đồng bảo trợ (Joint Sponsor).

Ví dụ minh họa: anh Đình là thường trú nhân đang sống một mình ở California, khai thuế riêng và làm hồ sơ bảo lãnh vợ và con riêng của vợ chung một hồ sơ diện F2A:

  • Quy mô hộ gia đình (household size) là 3 người (gồm anh Đình, vợ anh Đình và con riêng đi kèm)
  • Thu nhập của anh Đình:  $30,000
  • Theo Form I-864P 2025, mức thu nhập chuẩn liên bang cho 3 người là $33,312 (áp dụng cột 125% do anh Đình không phải là quân nhân tại ngũ).
  • Kết luận: mức thu nhập của anh Đình chưa đủ để đáp ứng yêu cầu bảo trợ, anh cần:
    • Nhờ người đứng ra đồng bảo lãnh (Joint Sponsor) để tăng tổng thu nhập khai báo.
    • Sử dụng bằng chứng tài sản có giá trị quy đổi ra tiền mặt gấp 5 lần để bù phần thiếu hụt.

 Kết luận

Mức chuẩn thu nhập liên bang (FPG) là thước đo tài chính quan trọng mà USCIS áp dụng trong hồ sơ bảo lãnh định cư. Việc xác định đúng mức FPG sẽ giúp bạn xác định được đúng mức yêu cầu tài chính để  xem mình có đủ điều kiện đứng ra bảo trợ NĐBL hay không, từ đó lựa chọn giải pháp phù hợp để xử lý hồ sơ.

Câu hỏi thường gặp

Khả năng bị từ chối cao vì thu nhập hiện tại (Current Individual Annual Income) mới là con số được so sánh trực tiếp với 125% mức chuẩn thu nhập liên bang:

Nếu NĐBL đang ở Mỹ nộp hồ sơ chuyển diện (I-485), USCIS yêu cầu khai thu nhập hiện tại để đối chiếu với I-864P. USCIS bắt buộc nộp thuế năm gần nhất để kiểm chứng sponsor có thật sự có nguồn thu hợp pháp hay không: nếu năm trước đạt chuẩn nhưng hiện tại thất nghiệp → hồ sơ không đạt.

Nếu NĐBL đang ở Việt Nam (xử lý hồ sơ visa qua NVC và Lãnh sự quán):
- NVC: chỉ kiểm tra hồ sơ giấy tờ, đối chiếu thuế năm gần nhất với bảng I-864P. Nếu đạt → đánh dấu “sufficient” (Sufficient = hồ sơ tạm đủ tiêu chuẩn trên giấy tờ) để chuyển cho LSQ.
- Dù NVC đã coi là “sufficient”, Lãnh sự quán có thể yêu cầu thêm bằng chứng thu nhập hiện tại. Nếu bạn đã mất việc → có thể bị giấy xanh yêu cầu bổ sung vì lý do public charge.

USCIS quy định: giá trị tài sản ròng (sau khi trừ nợ) phải gấp 3 lần phần thu nhập còn thiếu (nếu NĐBL là vợ chồng hoặc con độc thân dưới 21 tuổi của công dân Mỹ) hoặc 5 lần phần thu nhập còn thiếu (với các diện khác).

Branch: CASE 2 (>1 service_tag)
service_tag IDs: [2,3,4,32,33,22,7,40]
process_tag IDs: [20]
journey_tag IDs: []
audience_tag IDs: [17,9,10,12]
guide_tag IDs: [8]
global_exclude: [24621,24596,23157,20731,19109]

== DEBUG #9 (icv_next_step_list) ==
post_id: 19097

-- RAW TAGS OF POST --
service_tag IDs: [2,3,4,32,33,22,7,40]
process_tag IDs: [20]
journey_tag IDs: []
audience_tag IDs: [17,9,10,12]
guide_tag IDs: [8]

-- RESOLUTION --
MODE: journey_fallback
journey_of_post: []  // 
ordered_journey (by icv_journey_order): [15,64,13,19,38,21]  // Cân nhắc chuẩn bị → Làm quen với di trú → Nhận diện dịch vụ → Thông tin sau hồ sơ → Trao đổi – tìm hiểu sâu → Tình huống đặc biệt
start_index_from_post_journey: 0
journey_scan_path: [{"journey_id":15,"journey_name":"Cân nhắc chuẩn bị","count":35},{"journey_id":64,"journey_name":"Làm quen với di trú","count":2},{"journey_id":13,"journey_name":"Nhận diện dịch vụ","count":17},{"journey_id":19,"journey_name":"Thông tin sau hồ sơ","count":9},{"journey_id":38,"journey_name":"Trao đổi – tìm hiểu sâu","count":22},{"journey_id":21,"journey_name":"Tình huống đặc biệt","count":17}]

-- RESULT from icv_compute_next_step_list() --
mode: none
reason: no_service
ids: []
titles: []
milestone: false
    

Hãy liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí!

Form tư vấn

Cam kết nội dung

Tư vấn hồ sơ định cư

Form tư vấn
Nhắn tin
Gọi điện
Tư Vấn