Chi phí chuyển diện định cư sau khi kết hôn ở Mỹ là bao nhiêu?

Mục lục

Chi phí là một trong những yếu tố quan trọng cần chuẩn bị khi nộp hồ sơ chuyển diện vợ/chồng tại Mỹ. ICAVIET sẽ giúp bạn nắm rõ các khoản lệ phí, chi phí phát sinh và ước tính tổng ngân sách cần thiết.

Chi phí chuyển diện vợ/chồng tại Mỹ

Khách du lịch, du học sinh, người lao động tạm thời,… nếu kết hôn với công dân Mỹ hoặc thường trú nhân và muốn chuyển diện để xin thẻ xanh thì sẽ cần chuẩn bị những khoản phí sau:

1. Chi phí nộp hồ sơ cho USCIS

Chi phí chuyển diện
Chi phí nộp cho USCIS

Sau đây là lệ phí xét duyệt các mẫu đơn trong hồ sơ bảo lãnh vợ/chồng và chuyển diện tại Mỹ:

  • Form I-130 (Đơn bảo lãnh thân nhân): $675 (bản giấy) hoặc $625 (nộp online).
  • Form I-485 (Đơn chuyển diện): $1,440
  • Form I-864 (Affidavit of Support): không có lệ phí khi chuyển diện kèm hồ sơ I-485, nhưng cần chuẩn bị tài liệu chứng minh tài chính.

Ngoài ra, nếu người được bảo lãnh muốn làm việc và  xin giấy phép ra/vào Mỹ tạm thời trong thời gian chờ hồ sơ được xử lý thì cần đóng thêm phí:

  • Form I-131 (Advance Parole – giấy phép ra/vào Mỹ tạm thời): $630
  • Form I-765 (giấy phép làm việc/EAD):
    • $520 (bản giấy) hoặc $470 (nộp online)
    • $260 nếu nộp cùng lúc hoặc khi Form I-485 đang được xử lý (pending)

Lưu ý: Form I-131 và I-765 không bắt buộc phải nộp.

2. Chi phí khám sức khỏe

Chi phí chuyển diện
Chi phí khám sức khỏe

Khi nộp hồ sơ chuyển diện Form I-485, bạn bắt buộc phải nộp kèm Form I-693 (Báo cáo khám sức khỏe và chích ngừa) để chứng minh bạn không thuộc diện bị cấm nhập cảnh Mỹ vì lý do sức khỏe.

  • USCIS yêu cầu bạn phải nộp Form I-693 (toàn bộ hoặc một phần, như hồ sơ tiêm chủng) cùng lúc với Form I-485. Nếu không, USCIS có thể từ chối hồ sơ chuyển diện.
  • Form I-693 không có lệ phí nộp cho USCIS, nhưng bạn phải tự chi trả chi phí khám sức khỏe và tiêm ngừa tại Mỹ.

Bạn phải khám với bác sĩ dân sự (civil surgeon) do USCIS chỉ định. Danh sách bác sĩ được công khai tại công cụ của USCIS, bạn có thể tra cứu trực tiếp tại đây:

  • Tìm bác sĩ dân sự gần khu vực của bạn tại đây
  • Mức phí thực tế dao động tùy bang và cơ sở y tế (chưa bao gồm các xét nghiệm, chụp chiếu hay vaccine).

Chi phí phát sinh khác

Ngoài những khoản phí bắt buộc, bạn cũng nên dự phòng thêm chi phí phát sinh cho việc đi lại, in ấn, chụp hình,… Ở Mỹ, những chi phí này thường cao hơn nhiều so với ở Việt Nam, trung bình có thể dao động từ $200 – $500 tùy khu vực sinh sống.

Ước tính tổng ngân sách cho hồ sơ chuyển diện vợ/chồng

Khoản phí Mẫu form Mức phí USCIS (USD) Ghi chú
Bảo lãnh thân nhân I-130 $675 (giấy) / $625 (online) Bắt buộc
Chuyển diện xin thẻ xanh I-485 $1,440 Bắt buộc
Bảo trợ tài chính I-864 $0 Bắt buộc
Giấy phép làm việc (EAD) I-765 $260 (nộp cùng I-485) hoặc $470–$520 (nộp riêng) Không bắt buộc
Giấy phép ra/vào Mỹ tạm thời I-131 $630 Không bắt buộc

Tổng cộng

  • Chi phí bắt buộc (I-130 + I-485): $2,065 (online) hoặc $2,115 (giấy)
  • Nếu thêm I-765 và I-131: $2,955 – $3,265 (tùy cách nộp I-765)
  • Lưu ý: chi phí này chưa tính phí khám sức khỏe và phí đi lại

Chi phí chuyển diện

Kết luận

Vừa rồi là các chi phí cần thiết khi mở hồ sơ chuyển diện cho vợ/chồng tại Mỹ. Tổng chi phí ước tính khoảng … (chưa bao gồm chi phí khám sức khỏe). Ngoài ra, nếu sử dụng dịch vụ chuẩn bị hồ sơ của công ty di trú hoặc nhờ luật sư, bạn sẽ cần chuẩn bị thêm chi phí dịch vụ tương ứng.

Nếu bạn cần hỗ trợ làm hồ sơ chuyển diện vợ/chồng, bạn hãy liên hệ ICAVIET để được tư vấn chi tiết nhé!

Câu hỏi thường gặp

Không. Tất cả các khoản phí nộp cho USCIS đều là phí xử lý hồ sơ, sẽ không được hoàn lại trong bất kỳ trường hợp nào.

Thời gian trung bình hiện nay khoảng 12–24 tháng, tùy văn phòng USCIS và tình trạng hồ sơ.

Trước ngày 01, tháng 04, 2024, khi nộp Form I-131 cùng với Form I-485, đương đơn được miễn nộp phí Form I-131. Tuy nhiên, từ sau ngày 01, tháng 04, 2024, bắt buộc phải nộp lệ phí là $630 cho Form I-131, dù có nộp cùng I-485 hay không

Branch: CASE 3 (=1 service_tag)
service_tag IDs: [22]
process_tag IDs: [14]
journey_tag IDs: [15]
audience_tag IDs: [17,10,12]
guide_tag IDs: [8]
global_exclude: [24659,24653,24638,24570,24541]

== DEBUG #9 (icv_next_step_list) ==
post_id: 20442

-- RAW TAGS OF POST --
service_tag IDs: [22]
process_tag IDs: [14]
journey_tag IDs: [15]
audience_tag IDs: [17,10,12]
guide_tag IDs: [8]

-- RESOLUTION --
MODE: process
service_used: 22 (Bảo lãnh vợ/chồng đang ở Mỹ)
current_process_used: 14 (Tìm hiểu hồ sơ)
sequence_for_service: [16,18,14,20]  // Chuẩn bị giấy tờ → Hồ sơ đã hoàn tất → Tìm hiểu hồ sơ → Xin thẻ xanh Mỹ (NVC/I-485)
candidates_by_sequence (id|name|count_for_service): [{"id":20,"name":"Xin thẻ xanh Mỹ (NVC\/I-485)","count":6}]
next_process_selected: 20 (Xin thẻ xanh Mỹ (NVC/I-485))

-- RESULT from icv_compute_next_step_list() --
mode: process
reason: ok
ids: [23157,20731,19097,18989,19002]
titles: [{"id":23157,"title":"I-864P – Mức chuẩn thu nhập liên bang áp dụng cho bảo trợ tài chính"},{"id":20731,"title":"Người bảo lãnh không đủ tài chính làm bảo trợ tài chính thì phải làm sao?"},{"id":19097,"title":"Mức thu nhập chuẩn liên bang – cách tính mức thu nhập cho hồ sơ bảo trợ tài chính định cư Mỹ"},{"id":18989,"title":"Hồ sơ bảo trợ tài chính trong bảo lãnh định cư là gì?"},{"id":19002,"title":"Form I-864 là gì? Hướng dẫn chuẩn bị mẫu đơn bảo trợ tài chính"}]
milestone: false
    

Hãy liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí!

Form tư vấn

Cam kết nội dung

Tư vấn hồ sơ định cư

Form tư vấn
Nhắn tin
Gọi điện
Tư Vấn