Ai có thể đi kèm trong hồ sơ bảo lãnh anh chị em sang Mỹ?

Mục lục

Khi bảo lãnh anh chị em diện F4, một số thành viên trong gia đình của người được bảo lãnh chính cũng có thể đi kèm trong cùng hồ sơ – được gọi là “derivative applicants” (đương đơn phụ). Những người đi kèm này sẽ được cấp visa định cư cùng lúc và nhập cảnh Mỹ với tư cách thường trú nhân như người được bảo lãnh chính.

Tuy nhiên, không phải ai trong gia đình cũng được đi theo – chỉ những người thỏa điều kiện về mối quan hệ và độ tuổi mới được chấp thuận.

Đương đơn phụ trong hồ sơ bảo lãnh là gì?

Đương đơn phụ (Derivative Applicant) là vợ/chồng hợp pháp và/hoặc con chưa kết hôn, dưới 21 tuổi của người được bảo lãnh (NĐBL) chính (Principal Applicant). Đương đơn phụ sẽ được xin visa dựa trên hồ sơ bảo lãnh của NĐBL chính mà không cần phải mở hồ sơ bảo lãnh riêng cho họ.

Ai có thể đi kèm trong hồ sơ bảo lãnh anh chị em sang Mỹ?
Vợ/chồng hợp pháp và con dưới độc thân dưới 21 tuổi có thể là đương đơn phụ đi kèm

Điều kiện để trở thành đương đơn phụ: mối quan hệ này phải được thiết lập trước khi NĐBL chính nhập cảnh Mỹ bằng visa định cư hoặc được chấp thuận chuyển diện (Form I-485) để trở thành thường trú nhân (LPR – Lawful Permanent Resident).

Đương đơn phụ có thể:

  • Đi cùng (“accompanying”) người chính – được cấp visa trong vòng 6 tháng kể từ ngày visa của NĐBL chính được cấp visa.
  • Đi theo sau (“following-to-join”) – xin visa sau, nhưng vẫn được hưởng cùng ngày ưu tiên (priority date) và tình trạng di trú với NĐBL chính, miễn là quan hệ gia đình vẫn còn hợp lệ.

Chỉ các diện bảo lãnh theo thứ tự ưu tiên gia đình (Family Preference – F) mới có đương đơn phụ. Mỗi diện hồ sơ có quy định riêng về người được đi kèm (vợ/chồng và/hoặc con chưa kết hôn, dưới 21 tuổi) tùy theo mối quan hệ giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh chính.

Đương đơn phụ trong hồ sơ bảo lãnh anh chị em

Vợ hoặc chồng hợp pháp của anh/chị/em được bảo lãnh

Trong hồ sơ bảo lãnh anh/chị/em của công dân Mỹ (diện F4), vợ hoặc chồng hợp pháp của NĐBL chính được xem là đương đơn phụ (Derivative Applicant).

Ai có thể đi kèm trong hồ sơ bảo lãnh anh chị em sang Mỹ?
Vợ/chồng hợp pháp có thể đi kèm

Điều kiện đi kèm trong cùng hồ sơ với NĐBL chính:

  • Phải có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp, được công nhận theo pháp luật nơi kết hôn (không chỉ là lễ cưới tôn giáo). Cuộc hôn nhân này phải được thiết lập trước khi NĐBL chính nhập cảnh Mỹ bằng visa định cư.
  • Tình trạng hôn nhân còn hiệu lực cho đến ngày được cấp visa. Nếu ly hôn hoặc hôn nhân chấm dứt trước khi phỏng vấn hoặc trước khi cấp visa, người vợ/chồng đó sẽ không còn đủ điều kiện đi kèm.
  • Mối quan hệ hôn nhân phải là thật, không phải kết hôn giả chỉ để xin visa. Viên chức Lãnh sự có thể yêu cầu bằng chứng mối quan hệ thật như ảnh, tin nhắn, giấy tờ chung, hoặc đặt câu hỏi khi phỏng vấn.

Con độc thân dưới 21 tuổi của anh/chị/em

Ngoài vợ/chồng, con cái của người được bảo lãnh chính cũng có thể đi kèm trong hồ sơ, miễn là:

  • Có mối quan hệ huyết thống/pháp lý được công nhận trong luật di trú
  • Chưa kết hôn và dưới 21 tuổi.
  • Nếu đã quá 21 tuổi, có thể được tính lại theo luật CSPA (Child Status Protection Act). Luật này cho phép “khóa tuổi” vào ngày visa có sẵn cho diện F4, nhờ đó nhiều trường hợp dù đã qua 21 tuổi vẫn được đi kèm trong hồ sơ F4.
Ai có thể đi kèm trong hồ sơ bảo lãnh anh chị em sang Mỹ?
Con độc thân dưới 21 tuổi có thể đi kèm

Mối quan hệ cha mẹ – con cái được công nhận cho mục đích đi kèm trong hồ sơ bảo lãnh diện F4 gồm:

Con ruột (Biological Child):

  • Có quan hệ huyết thống trực tiếp với người được bảo lãnh.
  • Chứng minh bằng giấy khai sinh hợp pháp ghi rõ tên cha/mẹ.
  • Nếu con là con ngoài giá thú của người cha, trên giấy khai sinh không có tên cha phải làm thủ tục bổ sung hộ tịch xin trích lục khai sinh có tên cha

Con nuôi (Adopted Child):

  • Phải được nhận nuôi hợp pháp trước 16 tuổi hoặc trước 18 tuổi nếu có anh/chị/em ruột được cùng cha/mẹ nuôi đó nhận nuôi trước 16 tuổi.
  • Cha/mẹ nuôi phải có quyền giám hộ hợp pháp ít nhất 2 năm.
  • Phải có thời gian sống chung ít nhất 2 năm giữa con nuôi và cha/mẹ nuôi (trước hoặc sau khi hoàn tất thủ tục nhận nuôi).

Con riêng (Stepchild):

  • Là con riêng của vợ hoặc chồng hợp pháp của NĐBL.
  • Cuộc hôn nhân giữa cha/mẹ ruột và cha dượng/mẹ kế phải được diễn ra trước khi đứa trẻ đủ 18 tuổi.

Kết luận

Diện bảo lãnh anh/chị/em (F4) tuy có thời gian chờ khá dài, nhưng lại mang đến quyền lợi lớn về người đi kèm. Đây là ưu điểm nổi bật của diện F4 so với nhiều diện bảo lãnh gia đình khác, khi cả gia đình – gồm người được bảo lãnh chính, vợ/chồng và con chưa kết hôn dưới 21 tuổi – đều có thể cùng sang Mỹ, nhận thẻ xanh cùng lúc, và học tập, làm việc hợp pháp để ổn định cuộc sống tại Mỹ.

Câu hỏi thường gặp

Có. Con chưa kết hôn, dưới 21 tuổi (hoặc được bảo vệ tuổi theo Luật CSPA) vẫn được đi kèm trong hồ sơ, dù cha/mẹ đã ly hôn. Ly hôn chỉ ảnh hưởng đến quyền đi cùng của người vợ/chồng cũ, không ảnh hưởng đến con hợp pháp.

Có. Cần nộp giấy tờ chứng minh quan hệ:
- Vợ/chồng: giấy đăng ký kết hôn hợp pháp.
- Con: giấy khai sinh, hoặc quyết định nhận nuôi kèm bằng chứng giám hộ và sống chung, hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ cha/mẹ kế - con riêng.

Tuổi của con đi kèm trong hồ sơ bảo lãnh anh/chị/em diện F4 được xác định theo Đạo luật Bảo vệ Tình trạng Trẻ em (CSPA – Child Status Protection Act). Luật này quy định “khóa tuổi” (freeze age) của con tại thời điểm visa đến lượt cấp (lịch visa bảng A - Final Action Dates), giúp con vẫn được xem là dưới 21 tuổi và đủ điều kiện đi kèm, dù thực tế đã lớn hơn.

Tuổi CSPA = Tuổi thực tế tại ngày lịch visa bảng Final Action Dates qua ngày ưu tiên – Thời gian USCIS xét duyệt hồ sơ I-130

Có thể. Trong hồ sơ bảo lãnh anh/chị/em diện F4, nếu NĐBL chính đã hoàn tất toàn bộ hồ sơ và khám sức khỏe đạt yêu cầu, nhưng đương đơn phụ (vợ/chồng hoặc con đi kèm) chưa đủ điều kiện cấp visa tạm thời, chẳng hạn phải thử đàm do nghi ngờ lao phổi thì Lãnh sự quán vẫn có thể cấp visa cho người chính trước.

Khi đương đơn phụ hoàn tất khám sức khỏe và được xác nhận đủ điều kiện, họ sẽ được cấp visa sau, theo diện “following-to-join”, vẫn giữ ngày ưu tiên (priority date) và tình trạng di trú giống người chính.

Branch: CASE 3 (=1 service_tag)
service_tag IDs: [2]
process_tag IDs: [16]
journey_tag IDs: [38]
audience_tag IDs: [17,9,12]
guide_tag IDs: [8]
global_exclude: [24402,24365,18534]

== DEBUG #9 (icv_next_step_list) ==
post_id: 24382

-- RAW TAGS OF POST --
service_tag IDs: [2]
process_tag IDs: [16]
journey_tag IDs: [38]
audience_tag IDs: [17,9,12]
guide_tag IDs: [8]

-- RESOLUTION --
MODE: process
service_used: 2 (Bảo lãnh anh/chị/em)
current_process_used: 16 (Chuẩn bị giấy tờ)
sequence_for_service: [20,70,18,44,69,16,71,14,68,41]  // Xin thẻ xanh Mỹ (NVC/I-485) → Hồ sơ gặp vấn đề → Hồ sơ đã hoàn tất → Giai đoạn phỏng vấn → Hồ sơ sẵn sàng → Chuẩn bị giấy tờ → Nhận thông báo bổ sung → Tìm hiểu hồ sơ → UCSIS duyệt hồ sơ → Xử lý tại Mỹ
candidates_by_sequence (id|name|count_for_service): [{"id":71,"name":"Nhận thông báo bổ sung","count":0},{"id":14,"name":"Tìm hiểu hồ sơ","count":3},{"id":68,"name":"UCSIS duyệt hồ sơ","count":0},{"id":41,"name":"Xử lý tại Mỹ","count":0}]
next_process_selected: 14 (Tìm hiểu hồ sơ)

-- RESULT from icv_compute_next_step_list() --
mode: process
reason: ok
ids: [24315,24270,24258]
titles: [{"id":24315,"title":"Chi phí bảo lãnh anh chị em sang Mỹ năm 2025"},{"id":24270,"title":"Những mối quan hệ anh chị em nào được chấp nhận để mở hồ sơ bảo lãnh diện F4?"},{"id":24258,"title":"Điều kiện bảo lãnh anh chị em sang Mỹ diện F4"}]
milestone: false
    

Hãy liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí!

Form tư vấn

Cam kết nội dung

Tư vấn hồ sơ định cư

Form tư vấn
Nhắn tin
Gọi điện
Tư Vấn